Có 2 kết quả:
罢了 bà le ㄅㄚˋ • 罷了 bà le ㄅㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a modal particle indicating (that's all, only, nothing much)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a modal particle indicating (that's all, only, nothing much)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh